VN520


              

朝兢夕惕

Phiên âm : zhāo jīng xì tì.

Hán Việt : triêu căng tịch dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容勤奮戒懼、兢兢業業, 不敢稍有懈怠。參見「朝乾夕惕」條。宋.朱熹〈戊申封事〉:「尚當朝兢夕惕, 居安慮危, 而不可以少怠。」


Xem tất cả...