Phiên âm : cháo yí.
Hán Việt : triêu nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝廷上王及群臣所居之位及相拜揖的禮儀。《周禮.夏官.司士》:「正朝儀之位, 辨其貴賤之等。」三國魏.曹植〈責躬〉詩:「作蕃作屏, 先軌是隳。傲我皇使, 犯我朝儀。」