Phiên âm : zhāo bù móu xì.
Hán Việt : triêu bất mưu tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早上無法為晚上的事預先謀畫。比喻情況危急, 不能作長久的打算。《左傳.昭公元年》:「吾儕偷食, 朝不謀夕, 何其長也?」《文明小史》第二二回:「庫款支絀, 朝不謀夕如何周轉得來呢?」也作「朝不圖夕」、「朝不慮夕」。