VN520


              

朝不圖夕

Phiên âm : zhāo bù tú xì.

Hán Việt : triêu bất đồ tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早上無法為晚上的事預先謀畫。比喻情況危急, 不能作長遠的打算。唐.柳宗元〈上廣州趙宗儒尚書陳情啟〉:「某天罰深重, 餘息苟存, 沉竄俟罪, 朝不圖夕, 伏謁無路。」也作「朝不謀夕」、「朝不慮夕」。


Xem tất cả...