VN520


              

服水土

Phiên âm : fú shuǐ tǔ.

Hán Việt : phục thủy thổ.

Thuần Việt : hợp thủy thổ; hợp phong thổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp thủy thổ; hợp phong thổ
习惯于一地的气候水土与环境,因而对其身体的有害影响随之减轻


Xem tất cả...