VN520


              

服孝

Phiên âm : fú xiào.

Hán Việt : phục hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帶孝。如穿孝服、佩黑紗、戴白花。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「媳婦兒守寡, 又早三個年頭, 服孝將除了也。」


Xem tất cả...