Phiên âm : fú xiào.
Hán Việt : phục hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶孝。如穿孝服、佩黑紗、戴白花。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「媳婦兒守寡, 又早三個年頭, 服孝將除了也。」