Phiên âm : fú shàn.
Hán Việt : phục thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聽從善言。漢.劉向《說苑.卷二○.反質》:「君子服善則益恭, 細人服善則益倨, 我以自備, 恐有細人之心也。」