VN520


              

服务行业

Phiên âm : fú wù háng yè.

Hán Việt : phục vụ hành nghiệp.

Thuần Việt : ngành dịch vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngành dịch vụ (như khách sạn, cắt tóc, may mặc...)
为了服务、使人生活上得到方便的行业,如饮食业、旅馆业、理发业、修理生活日用品的行业等


Xem tất cả...