Phiên âm : fú cóng.
Hán Việt : phục tòng.
Thuần Việt : phục tùng; tuân theo; nghe theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục tùng; tuân theo; nghe theo遵照;听从fúcóngmìnglìngnghe theo mệnh lệnh少数服从多数shǎoshù fúcóng duōshùthiểu số phục tùng đa số