VN520


              

月朗風清

Phiên âm : yuè lǎng fēng qīng.

Hán Việt : nguyệt lãng phong thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 波譎雲詭, .

月色皎潔, 微風清涼。形容夜色幽美宜人。元.王實甫《西廂記.第一本.第三折》:「夜深人靜, 月朗風清, 是好天氣也呵!」《隋唐演義》第九五回:「一夕月朗風清, 從人先自去睡了, 李謩心中煩悶, 且不即睡。」也作「風清月白」。


Xem tất cả...