VN520


              

波譎雲詭

Phiên âm : bō jué yún guǐ.

Hán Việt : ba quyệt vân quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 變化莫測, .

Trái nghĩa : , .

形容事態變化莫測。參見「雲譎波詭」條。《鏡花緣》第一八回:「當日孔子既沒, 儒分為八;其他縱橫捭闔, 波譎雲詭。」

biến đổi liên tục; thay đổi liên tục。
形容事物像雲彩和波浪那樣變化莫測。


Xem tất cả...