Phiên âm : bō jué yún guǐ.
Hán Việt : ba quyệt vân quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 變化莫測, .
Trái nghĩa : , .
形容事態變化莫測。參見「雲譎波詭」條。《鏡花緣》第一八回:「當日孔子既沒, 儒分為八;其他縱橫捭闔, 波譎雲詭。」
biến đổi liên tục; thay đổi liên tục。形容事物像雲彩和波浪那樣變化莫測。