Phiên âm : yuèpiào.
Hán Việt : nguyệt phiếu.
Thuần Việt : vé tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vé tháng (vé đi xe buýt, tàu điện hoặc vào công viên... hàng tháng). 按月購買的乘公共汽車、電車或游覽公園等使用的票.