VN520


              

月盈則虧

Phiên âm : yuè yíng zé kuī.

Hán Việt : nguyệt doanh tắc khuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盛極必衰, 日中則昃, .

Trái nghĩa : , .

月亮到了最圓的時候, 就開始虧損。比喻物盛極必衰。如:「古人常以月盈則虧訓誡人不要自滿自傲。」也作「月滿則虧」、「月盈則食」。


Xem tất cả...