VN520


              

月中桂

Phiên âm : yuè zhōng guì.

Hán Việt : nguyệt trung quế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神話傳說中月中的桂樹。唐.段成式《酉陽雜俎.卷一.天咫》:「舊言月中有桂, 有蟾蜍, 故異書言日桂高五百丈, 下有一人常斫之, 樹創隨合。」


Xem tất cả...