Phiên âm : yuè zhōng guì.
Hán Việt : nguyệt trung quế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神話傳說中月中的桂樹。唐.段成式《酉陽雜俎.卷一.天咫》:「舊言月中有桂, 有蟾蜍, 故異書言日桂高五百丈, 下有一人常斫之, 樹創隨合。」