Phiên âm : tì pìn.
Hán Việt : thế sính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代人下聘。《紅樓夢》第六四回:「況素日全虧賈珍周濟, 此時又是賈珍作主替聘, 而且妝奩不用自己置買。」