VN520


              

替聘

Phiên âm : tì pìn.

Hán Việt : thế sính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

代人下聘。《紅樓夢》第六四回:「況素日全虧賈珍周濟, 此時又是賈珍作主替聘, 而且妝奩不用自己置買。」


Xem tất cả...