Phiên âm : tì tiān xíng dào.
Hán Việt : thế thiên hành đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳統觀念中, 天道為正義的代表。替天行道為代替上天在人間行使正道, 以伸張正義。《三國演義》第四七回:「吾替天行道, 安忍殺戮人民?」《金瓶梅》第一回:「惟有宋江替天行道, 專報不平, 殺天下贓官汙吏, 豪惡刁民。」