VN520


              

替手填腳

Phiên âm : tì shǒu tián jiǎo.

Hán Việt : thế thủ điền cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得力且稱心。《醒世姻緣傳》第五五回:「我也捨不得賣他, 好不替手填腳的丫頭哩呢!」


Xem tất cả...