Phiên âm : tì shǒu tián jiǎo.
Hán Việt : thế thủ điền cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得力且稱心。《醒世姻緣傳》第五五回:「我也捨不得賣他, 好不替手填腳的丫頭哩呢!」