VN520


              

替子

Phiên âm : tì zi.

Hán Việt : thế tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬鞍。《金瓶梅》第六八回:「一面牽出大白馬來, 搭上替子, 兜上嚼環, 躧著馬臺, 往上一騸。」


Xem tất cả...