Phiên âm : tì zi.
Hán Việt : thế tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬鞍。《金瓶梅》第六八回:「一面牽出大白馬來, 搭上替子, 兜上嚼環, 躧著馬臺, 往上一騸。」