VN520


              

替死鬼

Phiên âm : tì sǐ guǐ.

Hán Việt : thế tử quỷ .

Thuần Việt : kẻ chết thay; cái bung xung; người giơ đầu chịu bá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ chết thay; cái bung xung; người giơ đầu chịu báng; bia đỡ đạn. 比喻代人受過或受害的人.


Xem tất cả...