Phiên âm : tì sǐ guǐ.
Hán Việt : thế tử quỷ .
Thuần Việt : kẻ chết thay; cái bung xung; người giơ đầu chịu bá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ chết thay; cái bung xung; người giơ đầu chịu báng; bia đỡ đạn. 比喻代人受過或受害的人.