Phiên âm : tì shēn.
Hán Việt : thế thân.
Thuần Việt : thế thân; người thay thế; người chịu tội thay; tốt.
Đồng nghĩa : 替人, .
Trái nghĩa : , .
thế thân; người thay thế; người chịu tội thay; tốt đen; chốt đen. (替身兒)替代別人的人, 多指代人受罪的人.