Phiên âm : tì rén.
Hán Việt : thế nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.替代的人。《唐書.卷二○一.文藝傳.杜審言傳》:「甚為造化小兒所苦, 然吾在, 久壓公等, 今且死, 固太慰;但恨不見替人。」2.為人。如:「替人憂心」。