Phiên âm : zēng sūn nǚ.
Hán Việt : tằng tôn nữ.
Thuần Việt : cháu cố gái; chắt gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cháu cố gái; chắt gái. (曾孫女兒)孫子的女兒.