Phiên âm : shū lù.
Hán Việt : thư lục .
Thuần Việt : mục lục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mục lục. 有關某一部書或某些著作的版本、插圖、評論及其源流等各種資料的目錄.