VN520


              

書畫卯酉

Phiên âm : shū huà mǎo yǒu.

Hán Việt : thư họa mão dậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時公吏卯時簽到, 酉時簽退, 以示出入。指上班下班。《水滸傳》第五一回:「依舊每日縣中書畫卯酉, 聽候差使。」


Xem tất cả...