Phiên âm : shū huà mǎo yǒu.
Hán Việt : thư họa mão dậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時公吏卯時簽到, 酉時簽退, 以示出入。指上班下班。《水滸傳》第五一回:「依舊每日縣中書畫卯酉, 聽候差使。」