Phiên âm : shū jú.
Hán Việt : thư cục .
Thuần Việt : thư cục; nhà in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư cục; nhà in. 舊時印書或藏書的機構, 后多用做書店的名稱.