VN520


              

書空咄咄

Phiên âm : shū kōng duò duò.

Hán Việt : thư không đốt đốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 得意洋洋, .

晉人殷浩被黜放, 終日以手指向空中書寫「咄咄怪事」四字。見《晉書.卷七七.殷浩傳》。後比喻失意、激憤的狀態。金.元好問〈鎮平縣齋感懷〉詩:「書空咄咄知誰解, 擊缶嗚嗚卻自驚。」


Xem tất cả...