Phiên âm : shū qiān.
Hán Việt : thư thiêm .
Thuần Việt : phiếu tên sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phiếu tên sách. (書簽兒)貼在線裝書書皮上的寫著或印著書名的紙或絹的條兒, 有些新式裝訂的書也仿照它的形式直接印在書皮上.