VN520


              

書物

Phiên âm : shū wù.

Hán Việt : thư vật .

Thuần Việt : thư tịch; sách vở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư tịch; sách vở. 指書籍和跟書籍有關的物品.


Xem tất cả...