Phiên âm : shū zhì.
Hán Việt : thư trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.套在書籍外面的套子。有保護作用, 多用硬紙或塑膠等製成。也稱為「書套」、「書衣」。2.書籍。唐.張謂〈同王徵君湘中有懷〉詩:「不用開書帙, 偏宜上酒樓。」