VN520


              

書寓

Phiên âm : shū yù.

Hán Việt : thư ngụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時稱高級的妓院為「書寓」。《官場現形記》第八回:「走到一家門口, 高高點著一盞玻璃方罩的洋燈, 牆上掛著幾張招牌, 某某書寓, ……一時也記不清楚。」


Xem tất cả...