Phiên âm : shū juàn qì.
Hán Việt : thư quyển khí.
Thuần Việt : phong độ của người trí thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong độ của người trí thức. 指在說話、作文、寫字、畫畫等方面表現出來的讀書人的風格.