VN520


              

書包

Phiên âm : shū bāo.

Hán Việt : thư bao .

Thuần Việt : túi sách; cặp sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

túi sách; cặp sách. 布或皮革等制成的袋子, 主要供學生上學時裝書籍、文具用.


Xem tất cả...