VN520


              

書傳

Phiên âm : shū zhuàn.

Hán Việt : thư truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.書籍與傳記。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「括徒能讀其父書傳, 不知合變也。」《後漢書.卷四七.班超傳》:「有口辯, 而涉獵書傳。」2.《書經》的注釋。


Xem tất cả...