Phiên âm : yì zhǒng.
Hán Việt : duệ chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拖著腳後跟緩步行走。《禮記.玉藻》:「執龜玉, 舉前曳踵, 蹜縮如也。」