VN520


              

曳踵

Phiên âm : yì zhǒng.

Hán Việt : duệ chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拖著腳後跟緩步行走。《禮記.玉藻》:「執龜玉, 舉前曳踵, 蹜縮如也。」