VN520


              

曳步

Phiên âm : yì bù.

Hán Việt : duệ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緩步慢行。《西遊記》第二回:「即曳步近前, 側身進得門裡, 只走到祖師寢榻之下。」