Phiên âm : yè guāng dàn.
Hán Việt : duệ quang đạn.
Thuần Việt : pháo sáng; đạn dẫn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo sáng; đạn dẫn đường. 一種彈頭尾部裝有能發光的化學藥劑的炮彈或槍彈, 發射后能發光, 用以顯示彈道和指示目標.