VN520


              

曳曳

Phiên âm : yì yì.

Hán Việt : duệ duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慢慢飄動的樣子。唐.孟浩然〈行至汝墳寄盧徵君〉詩:「曳曳半空裡, 明明五色分。」