Phiên âm : yì jū wáng mén.
Hán Việt : duệ cư vương môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《漢書.卷五一.鄒陽傳》:「今臣盡智畢議, 易精極慮, 則無國不可奸;飾固陋之心, 則何王之門不可曳長裾乎?」指依附權貴門下, 仰承鼻息。唐.李白〈行路難〉三首之二:「彈劍作歌奏苦聲, 曳裾王門不稱情。」也作「曳裾侯門」。