VN520


              

曳落河

Phiên âm : yì luò hé.

Hán Việt : duệ lạc hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

健兒、壯士。為回紇語。《舊唐書.卷一一一.房琯傳》:「琯臨戎謂人曰:『逆黨曳落河雖多, 豈能當我劉秩等。』」