VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曝露
Phiên âm :
pù lù.
Hán Việt :
bộc lộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
曝露于原野之中.
曝光 (pù guàng) : cho hấp thụ ánh sáng
曝腮龍門 (pù sāi lóng mén) : bộc tai long môn
曝獻 (pù xiàn) : bộc hiến
曝氣 (pù qì) : bộc khí
曝鰓龍門 (pù sāi lóng mén) : bộc 鰓 long môn
曝光表 (pù guāng biǎo) : đồng hồ đo cường độ ánh sáng
曝書 (pù shū) : bộc thư
曝背 (pù bèi) : bộc bối
曝晒 (pù shài) : bộc sái
曝露 (pù lù) : bộc lộ
曝衣 (pù yī) : bộc y