VN520


              

曝衣

Phiên âm : pù yī.

Hán Việt : bộc y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晒衣。唐.儲光羲〈樵父詞〉:「清澗日濯足, 喬木時曝衣。」