VN520


              

曝腮龍門

Phiên âm : pù sāi lóng mén.

Hán Việt : bộc tai long môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻處境困頓或應試落第。參見「曝鰓龍門」條。