Phiên âm : pù shū.
Hán Việt : bộc thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晒書。《太平御覽.卷三一.時序部.七月七日》:「晉書曰:『……時七月七日, 高祖方曝書。』」