Phiên âm : pù yī.
Hán Việt : bộc y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晒衣。唐.儲光羲〈樵父詞〉:「清澗日濯足, 喬木時曝衣。」