Phiên âm : pù guāng biǎo.
Hán Việt : bộc quang biểu .
Thuần Việt : đồng hồ đo cường độ ánh sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ đo cường độ ánh sáng. 一種測量光線強度的儀表. 常用于攝影, 以便準確地確定攝影機的光圈和曝光速度等.