VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暴烈
Phiên âm :
bào liè.
Hán Việt :
bạo liệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
性情暴烈
暴力 (bào lì) : bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực
暴露文學 (bào lù wén xué) : văn học hiện thực phê phán
暴跳如雷 (bào tiào rú léi) : nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; lồng lộn; cực
暴躁 (bào zào) : bạo táo
暴動 (bào dòng) : bạo động
暴洪 (bào hóng) : lũ lớn
暴棄 (bào qì) : thụt lùi; tụt hậu; không cầu tiến
暴力鏡頭 (bào lì jìng tóu) : cảnh bạo lực đẫm máu
暴食 (bào shí) : ăn uống quá độ
暴橫 (bào hèng) : bạo hoành
暴雷 (bào léi) : bạo lôi
暴富 (bào fù) : phất nhanh; giàu đột ngột; người mới phất
暴厉 (bào lì) : bạo tàn; hung tợn; tàn bạo; dã man
暴風半徑 (bào fēng bàn jìng) : bạo phong bán kính
暴斃 (bào bì) : chết bất đắc kỳ tử
暴涨 (bào zhǎng) : dâng đột ngột
Xem tất cả...