VN520


              

暴政

Phiên âm : bào zhèng.

Hán Việt : bạo chánh, bạo chính.

Thuần Việt : chính sách tàn bạo; chính thể chuyên chế; chuyên q.

Đồng nghĩa : 苛政, 虐政, .

Trái nghĩa : 德政, 仁政, 善政, .

chính sách tàn bạo; chính thể chuyên chế; chuyên quyền; bạo ngược. 指反動統治者殘酷地剝削人民, 鎮壓人民的一切措施.

♦Chính trị chuyên chế bạo ngược. ◎Như: phản kháng bạo chính 反抗暴政 chống lại chính trị tàn ác.


Xem tất cả...