Phiên âm : bào zhèng.
Hán Việt : bạo chánh, bạo chính.
Thuần Việt : chính sách tàn bạo; chính thể chuyên chế; chuyên q.
chính sách tàn bạo; chính thể chuyên chế; chuyên quyền; bạo ngược. 指反動統治者殘酷地剝削人民, 鎮壓人民的一切措施.
♦Chính trị chuyên chế bạo ngược. ◎Như: phản kháng bạo chính 反抗暴政 chống lại chính trị tàn ác.