Phiên âm : bào luàn.
Hán Việt : bạo loạn.
Thuần Việt : bạo loạn; dấy loạn; náo động; náo loạn; cuộc phiến.
Đồng nghĩa : 暴動, 動亂, .
Trái nghĩa : , .
bạo loạn; dấy loạn; náo động; náo loạn; cuộc phiến loạn; cuộc nổi loạn. 破壞社會秩序的武裝騷動.