Phiên âm : àn tān.
Hán Việt : ám than .
Thuần Việt : bãi đá ngầm; bãi cát ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi đá ngầm; bãi cát ngầm. 不露出水面的石灘或沙灘.